Player statistic
Hiệp 1
| Gabri Veiga (Kiến tạo: Haris Seferovic) |
42' |
Hiệp 2
| 55' | Ferran Torres | |||
| 62' | Raphinha | |||
| Gabri Veiga (Kiến tạo: Carles Pérez) |
65' | |||
| 79' | Ansu Fati (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) | |||
| Franco Cervi | 81' | |||
| Renato Tapia | 90+6' |
Match statistic
27
Sở hữu bóng
73
12
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
4
7
Việt vị
3
13
Vi phạm
9
Celta
Barcelona



