Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Armand Lauriente | |||
| 23' | Enzo Le Fée | |||
| Rafael Ratão | 31' | |||
| Thijs Dallinga | 43' |
Hiệp 2
| Thijs Dallinga | 64' | |||
| Branco van den Boomen | 73' | |||
| 80' | Ibrahima Koné |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
14
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
10
Toulouse
Lorient



