Player statistic
Hiệp 1
| Gédéon Kalulu | 15' | |||
| 23' | Neto Borges | |||
| Terem Moffi | 24' | |||
| 39' | Maxime Gonalons | |||
| Terem Moffi (Kiến tạo: Julien Ponceau) |
41' |
Hiệp 2
| 49' | Neto Borges | |||
| 62' | Muhammed Cham (Kiến tạo: Komnen Andric) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
22
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
9
Lorient
Clermont



