Player statistic
Hiệp 1
| Ludovic Ajorque | 25' | |||
| 26' | Komnen Andric | |||
| Maxime Le Marchand | 43' | |||
| Matz Sels | 43' |
Hiệp 2
| 60' | Maximiliano Caufriez | |||
| Maxime Le Marchand | 88' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
20
Vi phạm
15
Strasbourg
Clermont



