Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Arnaud Nordin (Kiến tạo: Faitout Maouassa) | |||
| Adrien Hunou | 9' |
Hiệp 2
| 66' | Bingourou Kamara | |||
| Sofiane Boufal | 69' | |||
| Batista Mendy | 80' | |||
| 83' | Léo Leroy | |||
| Abdoulaye Bamba | 90+3' | |||
| 90+2' | Jordan Ferri | |||
| 90+3' | Wahbi Khazri |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
11
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
15
Vi phạm
12
Angers
Montpellier



