Player statistic
Hiệp 1
| Johan Gastien (Kiến tạo: Muhammed Cham) |
4' | |||
| 23' | Mama Baldé |
Hiệp 2
| 46' | Andreas Bruus | |||
| 51' | Lucien Agoume | |||
| 52' | Papa Ndiaga Yade | |||
| 54' | Mama Baldé (Kiến tạo: Wilson Odobert) | |||
| 83' | Renaud Ripart (Kiến tạo: Mama Baldé) |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
15
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
15
Clermont
Troyes



