Player statistic
Hiệp 1
| Jean-Clair Todibo | 1' | |||
| 32' | Cédric Hountondji | |||
| 40' | Sofiane Boufal | |||
| 43' | Nabil Bentaleb |
Hiệp 2
| 62' | Sofiane Boufal | |||
| 86' | Yahia Fofana |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
18
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
9
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Nice
Angers



