Player statistic
Hiệp 1
| Kevin Danso | 27' |
Hiệp 2
| Facundo Medina | 54' | |||
| 54' | Isaak Touré | |||
| Przemyslaw Frankowski | 59' | |||
| 65' | Isaak Touré | |||
| 90+5' | Nuno Da Costa |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
10
Tổng cú sút
6
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
21
Vi phạm
16
Lens
Auxerre



