Player statistic
Hiệp 1
| Wahbi Khazri | 42' | |||
| 45+11' | Evann Guessand | |||
| 45+13' | Andrei Girotto |
Hiệp 2
| Elye Wahi | 67' | |||
| Elye Wahi | 67' | |||
| 69' | Moses Simon | |||
| 81' | Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Pedro Chirivella) | |||
| 84' | Ludovic Blas (Kiến tạo: Sébastien Corchia) |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
11
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
14
Montpellier
Nantes



