Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Nicolás Tagliafico | |||
| 43' | Bradley Barcola (Kiến tạo: Maxence Caqueret) |
Hiệp 2
| 59' | Rayan Cherki (Kiến tạo: Johann Lepenant) | |||
| Rony Lopes (Kiến tạo: Andreas Bruus) |
62' | |||
| 90+3' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Houssem Aouar) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
8
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
14
Troyes
Lyon



