Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Batista Mendy |
Hiệp 2
| 63' | Ilyes Chetti | |||
| Enzo Le Fée | 75' | |||
| Gédéon Kalulu | 89' | |||
| 90' | Miha Blazic | |||
| 90+3' | Himad Abdelli |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
13
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
6
16
Vi phạm
16
Lorient
Angers



