Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Birama Touré |
Hiệp 2
| Bamo Meïté | 56' | |||
| 58' | Rayan Raveloson | |||
| 67' | Siriki Dembélé | |||
| Laurent Abergel | 77' | |||
| 77' | Han-Noah Massengo |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
18
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
5
10
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
21
Lorient
Auxerre



