Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Terem Moffi (Kiến tạo: Dante) | |||
| 26' | Terem Moffi (Kiến tạo: Khéphren Thuram) | |||
| 28' | Aaron Ramsey | |||
| 43' | Khéphren Thuram (Kiến tạo: Terem Moffi) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
12
Monaco
Nice



