Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Christopher Wooh |
Hiệp 2
| Akim Zedadka | 68' | |||
| Isaak Touré | 79' | |||
| 84' | Birger Meling |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
12
Tổng cú sút
7
0
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
0
4
Việt vị
4
14
Vi phạm
11
Auxerre
Rennes



