Player statistic
Hiệp 1
| Jérémy Le Douaron (Kiến tạo: Kenny Lala) |
12' | |||
| 20' | Ayoub Amraoui |
Hiệp 2
| Hugo Magnetti | 58' | |||
| 76' | Hicham Boudaoui | |||
| 85' | Joe Bryan |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
14
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
14
Brest
Nice



