Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Adrien Hunou (Kiến tạo: Nabil Bentaleb) | |||
| 32' | Adrien Hunou | |||
| Grejohn Kyei | 33' | |||
| Muhammed Cham | 39' | |||
| Neto Borges | 45+2' |
Hiệp 2
| Alidu Seidu | 90' | |||
| Alidu Seidu | 90+6' | |||
| 90+6' | Yan Valery | |||
| 90+8' | Himad Abdelli |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
12
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
15
Clermont
Angers



