Player statistic
Hiệp 1
| Morgan Sanson (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) |
15' | |||
| 32' | Castello Lukeba | |||
| 35' | Sinaly Diomandé | |||
| 36' | Maxence Caqueret (Kiến tạo: Henrique Silva) | |||
| Jean-Eudes Aholou | 38' |
Hiệp 2
| Alexander Djiku | 46' | |||
| 68' | Castello Lukeba | |||
| 79' | Saël Kumbedi | |||
| 90+2' | Castello Lukeba |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
24
Strasbourg
Lyon



