Player statistic
Hiệp 1
| André Gomes (Kiến tạo: Rémy Cabella) |
22' | |||
| 28' | Moussa Soumano | |||
| Jonathan David | 30' | |||
| André Gomes (Kiến tạo: Rémy Cabella) |
34' | |||
| Rémy Cabella (Kiến tạo: Jonathan Bamba) |
38' |
Hiệp 2
| 71' | Kevin Spadanuda |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
10
Tổng cú sút
2
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
0
2
Việt vị
4
10
Vi phạm
13
Lille
Ajaccio



