Player statistic
Hiệp 1
| Lassana Coulibaly | 28' | |||
| 33' | Bryan Cristante | |||
| Norbert Gyomber | 39' | |||
| Grigoris Kastanos | 40' |
Hiệp 2
| 48' | Chris Smalling | |||
| 72' | Nemanja Matic |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
13
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
9
6
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
18
Vi phạm
9
Salernitana
Roma



