Player statistic
Hiệp 1
| Matheus Henrique | 37' | |||
| Domenico Berardi | 39' |
Hiệp 2
| Domenico Berardi | 55' | |||
| Rogério | 66' | |||
| 68' | Joan Gonzàlez | |||
| Davide Frattesi | 77' | |||
| Jeremy Toljan | 90+5' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
12
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
0
Việt vị
4
14
Vi phạm
12
Sassuolo
Lecce



