Player statistic
Hiệp 1
| Beto (Kiến tạo: Isaac Success) |
10' | |||
| 41' | Jhon Lucumí |
Hiệp 2
| Walace | 57' | |||
| 59' | Nicola Sansone (Kiến tạo: Nikola Moro) | |||
| 75' | Roberto Soriano | |||
| 80' | Stefan Posch (Kiến tạo: Jerdy Schouten) | |||
| 90+1' | Lewis Ferguson |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
20
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
9
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
3
Việt vị
3
10
Vi phạm
17
Udinese
Bologna



