Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Boulaye Dia | |||
| 20' | Tonny Vilhena (Kiến tạo: Boulaye Dia) | |||
| Gabriel Strefezza (Kiến tạo: Giuseppe Pezzella) |
23' | |||
| 40' | Lassana Coulibaly | |||
| 43' | Domagoj Bradaric |
Hiệp 2
| Youssef Maleh | 53' | |||
| Federico Baschirotto | 63' | |||
| 80' | Junior Sambia | |||
| 90' | Hans Nicolussi Caviglia |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
11
Lecce
Salernitana



