Player statistic
Hiệp 1
| Ethan Ampadu | 16' | |||
| 19' | Hirving Lozano |
Hiệp 2
| 47' | Khvicha Kvaratskhelia | |||
| Mattia Caldara | 50' | |||
| 52' | Piotr Zielinski | |||
| 68' | Victor Osimhen | |||
| 73' | Victor Osimhen (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) | |||
| Arkadiusz Reca | 85' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
9
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
19
Vi phạm
18
Spezia
Napoli



