Player statistic
Hiệp 1
| Romelu Lukaku | 20' | |||
| Romelu Lukaku | 22' | |||
| 22' | Adam Masina | |||
| Matteo Darmian | 39' | |||
| 43' | Sandi Lovric (Kiến tạo: Roberto Pereyra) |
Hiệp 2
| 47' | Jaka Bijol | |||
| Henrikh Mkhitaryan (Kiến tạo: Federico Dimarco) |
73' | |||
| Lautaro Martínez (Kiến tạo: Danilo D’Ambrosio) |
89' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
19
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
8
2
Việt vị
0
14
Vi phạm
14
Inter
Udinese



