Player statistic
Hiệp 1
| Leonardo Bonucci | 13' | |||
| 13' | Ricardo Horta | |||
| Sheraldo Becker (Kiến tạo: Alex Kral) |
30' | |||
| Sheraldo Becker (Kiến tạo: Lucas Tousart) |
37' | |||
| 41' | Sikou Niakaté |
Hiệp 2
| 46' | Simon Banza | |||
| 51' | Bruma (Kiến tạo: Ricardo Horta) | |||
| Diogo Leite | 54' | |||
| 72' | Rodrigo Zalazar | |||
| Josip Juranovic | 90+4' | |||
| 90+4' | Castro (Kiến tạo: Bruma) |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
13
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
9
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Union Berlin
Braga



