Player statistic
Hiệp 1
| David Raum (Kiến tạo: Xavi Simons) |
12' | |||
| Benjamin Henrichs | 29' | |||
| 34' | Marko Stamenic | |||
| 45+3' | Milan Rodic |
Hiệp 2
| 46' | In-beom Hwang | |||
| Xavi Simons (Kiến tạo: David Raum) |
59' | |||
| 70' | Marko Stamenic | |||
| 71' | Nasser Djiga | |||
| Dani Olmo | 84' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
27
Tổng cú sút
16
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
8
8
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
16
Leipzig
Crvena zvezda



