Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Robin Knoche | |||
| Sikou Niakaté | 31' | |||
| Víctor Gómez | 33' | |||
| 39' | Lucas Tousart | |||
| 42' | Robin Gosens (Kiến tạo: Jérôme Roussillon) | |||
| Rodrigo Zalazar | 45+1' |
Hiệp 2
| Álvaro Djaló (Kiến tạo: Ricardo Horta) |
51' | |||
| 54' | Rani Khedira | |||
| 90' | Leonardo Bonucci |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
18
Tổng cú sút
6
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
10
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
0
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
12
Braga
Union Berlin



