Player statistic
Hiệp 1
| Dusan Tadic (Kiến tạo: Filip Kostic) |
16' |
Hiệp 2
| Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) |
53' | |||
| 90+3' | Vykintas Slivka |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
15
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
6
Serbia
Lithuania



