Player statistic
Hiệp 1
| 36' | Eli Dasa | |||
| Miguel Vitor | 41' | |||
| 43' | Mirlind Kryeziu |
Hiệp 2
| Dor Peretz (Kiến tạo: Manor Solomon) |
56' | |||
| Dolev Haziza | 64' | |||
| Mohamad Kanaan | 77' | |||
| 84' | Ibrahim Dresevic | |||
| Raz Shlomo | 86' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
18
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
12
Israel
Kosovo



