Player statistic
Hiệp 1
| Edvinas Girdvainis (Kiến tạo: Gvidas Gineitis) |
15' | |||
| Justas Lasickas | 17' | |||
| 27' | Marin Petkov (Kiến tạo: Stanislav Shopov) | |||
| Gytis Paulauskas | 45' |
Hiệp 2
| 83' | Georgi Rusev | |||
| Gvidas Gineitis | 90+2' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
4
Tổng cú sút
27
1
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
10
3
Phạt góc
20
2
Việt vị
3
8
Vi phạm
9
Lithuania
Bulgaria



