Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Max Llovera | |||
| Shon Weissman | 26' | |||
| Raz Shlomo (Kiến tạo: Neta Lavi) |
42' |
Hiệp 2
| 52' | Berto Rosas | |||
| 60' | Moisés San Nicolás | |||
| Manor Solomon (Kiến tạo: Gabi Kanichowsky) |
61' | |||
| Raz Shlomo | 79' | |||
| 85' | Marc García |
Match statistic
80
Sở hữu bóng
20
9
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
16
Israel
Andorra



