Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Scott McTominay (Kiến tạo: John McGinn) | |||
| Anderson Correia | 9' | |||
| 16' | Ryan Porteous (Kiến tạo: Jack Hendry) | |||
| 30' | John McGinn (Kiến tạo: Scott McTominay) |
Hiệp 2
| Ioannis Pittas | 57' | |||
| Michalis Ioannou | 85' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
5
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Síp
Scotland



