09-09-2023 01:45 Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
| Maxime Chanot | 8' | |||
| Enes Mahmutovic | 12' | |||
| Christopher Martins Pereira | 15' | |||
| 39' | Hördur Magnússon |
Hiệp 2
| 57' | Hákon Arnar Haraldsson | |||
| Yvandro Borges Sanches (Kiến tạo: Alessio Curci) |
70' | |||
| 73' | Hördur Magnússon | |||
| 85' | Ísak Jóhannesson | |||
| 88' | Hákon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Ísak Jóhannesson) | |||
| Danel Sinani | 90' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
16
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
8
Vi phạm
17
Luxembourg
Iceland


