Player statistic
Hiệp 2
| Dor Peretz | 56' | |||
| Dor Turgeman | 89' | |||
| Gabi Kanichowsky | 90+3' | |||
| 90+7' | Pavel Savitskiy | |||
| 90+8' | Zakhar Volkov |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
22
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
0
Việt vị
3
6
Vi phạm
6
Israel
Belarus



