Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Timothy Castagne) | |||
| Florian Grillitsch | 15' | |||
| 24' | Orel Mangala | |||
| 35' | Amadou Onana | |||
| Nicolas Seiwald | 40' |
Hiệp 2
| Patrick Wimmer | 54' | |||
| 55' | Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Yannick Carrasco) | |||
| 58' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jérémy Doku) | |||
| 63' | Timothy Castagne | |||
| Konrad Laimer | 72' | |||
| Konrad Laimer | 77' | |||
| 78' | Amadou Onana | |||
| 78' | Romelu Lukaku | |||
| Marcel Sabitzer | 84' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
14
Áo
Bỉ



