18-10-2023 01:45 Ngày thi đấu 8
Player statistic
Hiệp 1
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Sasa Lukic) |
9' | |||
| 36' | Stevan Jovetic (Kiến tạo: Adam Marusic) |
Hiệp 2
| Nemanja Gudelj | 49' | |||
| 59' | Stefan Savic | |||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) |
74' | |||
| Dusan Tadic (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) |
77' | |||
| 88' | Vladimir Jovovic | |||
| 89' | Zarko Tomasevic |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
19
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
3
18
Vi phạm
13
Serbia
Montenegro


