Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Mario Mitaj | |||
| Vadim Rata | 11' | |||
| 25' | Sokol Cikalleshi |
Hiệp 2
| Mihail Caimacov | 54' | |||
| 86' | Mirlind Daku | |||
| Vladyslav Baboglo | 88' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
12
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
20
Vi phạm
18
Moldova
Albania



