Player statistic
Hiệp 1
| Eran Zahavi (Kiến tạo: Miguel Vitor) |
2' | |||
| 10' | George Pușcaș | |||
| Miguel Vitor | 37' |
Hiệp 2
| 63' | Ianis Hagi | |||
| 71' | Florinel Coman | |||
| 78' | Andrei Rațiu | |||
| Tai Baribo | 83' | |||
| 84' | Valentin Mihăilă | |||
| Eran Zahavi | 90+1' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
16
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
9
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Israel
Romania



