20-11-2023 Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
17' | |||
| 20' | Eddy Silvestre | |||
| Arthur Theate | 22' | |||
| 24' | Eddy Silvestre | |||
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Timothy Castagne) |
26' | |||
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Wout Faes) |
30' | |||
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Orel Mangala) |
37' | |||
| Aster Vranckx | 45' |
Hiệp 2
| 86' | Shahrudin Mahammadaliyev | |||
| Leandro Trossard (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
90' |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
22
Tổng cú sút
1
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
8
Cú sút không trúng mục tiêu
0
7
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
7
Bỉ
Azerbaijan


