Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Tshwarelo Bereng |
Hiệp 2
Semi Ajayi | ![]() |
54' | ||
56' | ![]() |
Motlomelo Mkhwanazi | ||
Semi Ajayi (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) |
![]() |
67' | ||
72' | ![]() |
Motlomelo Mkhwanazi | ||
80' | ![]() |
Motete Mohai |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
14
Tổng cú sút
3
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
13
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
5
Vi phạm
10

Nigeria
Lesotho
