18-11-2023 02:00 Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Edmílson Viegas | |||
| 25' | Denilson Silva | |||
| Yassine Meriah | 37' |
Hiệp 2
| Hamza Rafia | 50' | |||
| Youssef Msakni | 53' | |||
| Haythem Jouini | 58' | |||
| Hamza Rafia (Kiến tạo: Ali Abdi) |
80' | |||
| 85' | Eba Viegas | |||
| Firas Ben Larbi | 88' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
14
Tổng cú sút
3
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
20
Vi phạm
12
Tunisia
São Tomé and Príncipe


