Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Achraf Hakimi | |||
| 13' | Noussair Mazraoui | |||
| Himid Mao Mkami | 18' | |||
| 28' | Hakim Ziyech (Kiến tạo: Nayef Aguerd) | |||
| Novatus Miroshi | 36' |
Hiệp 2
| 52' | Achraf Hakimi | |||
| 53' | Lusajo Mwaikenda | |||
| Novatus Miroshi | 65' | |||
| 65' | Sofyan Amrabat | |||
| Lusajo Mwaikenda | 74' | |||
| 74' | Hakim Ziyech |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
1
Tổng cú sút
4
0
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
18
Tanzania
Morocco



