Player statistic
Hiệp 1
| Kalidou Koulibaly (Kiến tạo: Krépin Diatta) |
14' | |||
| Pape Matar Sarr (Kiến tạo: Kalidou Koulibaly) |
41' |
Hiệp 2
| Boulaye Dia | 62' | |||
| 79' | Bakhit Khamis |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
9
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
18
Vi phạm
13
Senegal
Sudan



