Player statistic
Hiệp 1
| Nasser Mohammedoh | 9' | |||
| 22' | Sanjeeb Bista | |||
| Mohammed Hashem | 45+5' |
Hiệp 2
| 51' | Bishal Basnet | |||
| 54' | Laken Limbu | |||
| 66' | Gillespye Jung Karki (Kiến tạo: Sanjeeb Bista) | |||
| Mohammed Al-Dahi (Kiến tạo: Abdulwasea Al-Matari) |
90+1' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
18
Tổng cú sút
6
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Phạt góc
3
4
Việt vị
0
8
Vi phạm
12
Yemen
Nepal



