Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Lautaro Martínez | |||
| Moisés Caicedo | 16' | |||
| Gonzalo Plata | 26' | |||
| 31' | Nicolás Otamendi | |||
| Angelo Preciado | 45' | |||
| Enner Valencia | 45+13' |
Hiệp 2
| Moisés Caicedo | 50' | |||
| 65' | Nicolás Tagliafico | |||
| 80' | Leonardo Balerdi |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
11
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
0
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
10
Ecuador
Argentina



