Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Marlon Rangel | |||
| 39' | Léo Artur |
Hiệp 2
| 77' | Thanh Thinh Do | |||
| Van Toan Hoang | 81' | |||
| Júnior Fialho | 84' |
Công An Hà Nội
Quy Nhơn Bình Định
| 30' | Marlon Rangel | |||
| 39' | Léo Artur |
| 77' | Thanh Thinh Do | |||
| Van Toan Hoang | 81' | |||
| Júnior Fialho | 84' |