Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Donyell Malen | |||
| 32' | Stefan Posch | |||
| 33' | Patrick Wimmer |
Hiệp 2
| Cody Gakpo (Kiến tạo: Xavi Simons) |
47' | |||
| 59' | Romano Schmid (Kiến tạo: Florian Grillitsch) | |||
| Memphis Depay (Kiến tạo: Wout Weghorst) |
78' | |||
| 81' | Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) | |||
| 90+5' | Leopold Querfeld |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
12
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
16
Hà Lan
Áo



