Player statistic
Hiệp 1
| Santiago Patiño (Kiến tạo: Thanh Long Phan Nhat) |
16' | |||
| 40' | Gabriel Ferreira | |||
| 44' | Thanh Binh Dinh (Kiến tạo: Du Hoc Phan) |
Hiệp 2
| Cheick Timite (Kiến tạo: Vinh Nguyen Hoang) |
60' | |||
| Tuan Tai Ho (Kiến tạo: Quoc Gia Dao) |
77' | |||
| Ngoc Tien Uong | 83' | |||
| Tuan Tai Ho | 85' | |||
| Cheick Timite (Kiến tạo: Ngoc Tien Uong) |
90+3' | |||
| 90+5' | Thanh Binh Dinh | |||
| 90+6' | Van Son Le |
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai



