Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Van Toan Vo | |||
| Duc Loi Trinh | 21' | |||
| 44' | Ngoc Duc Vo |
Hiệp 2
| Minh Tuan Vu (Kiến tạo: Alan Grafite) |
81' | |||
| Van Duc Nguyen | 88' | |||
| Alan Grafite | 89' | |||
| Van Trien Cao | 90+2' | |||
| Alan Grafite (Kiến tạo: Xuan Cuong Vu) |
90+4' |
Quy Nhơn Bình Định
Quảng Nam



