Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Nhat Minh Nguyen | |||
| 23' | Tuan Anh Nguyen | |||
| Jeferson (Kiến tạo: Tan Tai Ho) |
34' | |||
| 42' | Joseph Mpande |
Hiệp 2
| Tan Tai Ho | 46' | |||
| Joseph Mpande | 62' | |||
| Quang Hai Nguyen (Kiến tạo: Geovane Magno) |
67' | |||
| Pham Thanh Long Le (Kiến tạo: Geovane Magno) |
73' | |||
| Jeferson (Kiến tạo: Quang Hai Nguyen) |
84' |
Công An Hà Nội
Hải Phòng



